--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khứ hồi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khứ hồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khứ hồi
+ verb
to go and to come back
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khứ hồi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khứ hồi"
:
khai hội
khốc hại
khôi hài
khứ hồi
Lượt xem: 546
Từ vừa tra
+
khứ hồi
:
to go and to come back
+
đông đủ
:
In full numbersNgày tết các gia đình hợp mặt đông đủOn Tet, families gather in full numbersLớp đông đủ học sinhThere is full class attendance
+
lịch sử
:
History
+
đơn ca
:
Sing soloĐơn ca có đệm pi a nôTo sing a solo with piano accompaniment
+
percipient
:
nhận thức được, cảm giác được, cảm thụ được